Thực đơn
Quận_Rusk,_Texas Thông tin nhân khẩuLịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1850 | 8.148 | — | |
1860 | 15.803 | 93,9% | |
1870 | 16.916 | 7% | |
1880 | 18.986 | 12,2% | |
1890 | 18.559 | −2,2% | |
1900 | 26.099 | 40,6% | |
1910 | 26.946 | 3,2% | |
1920 | 31.689 | 17,6% | |
1930 | 32.484 | 2,5% | |
1940 | 51.023 | 57,1% | |
1950 | 42.348 | −17% | |
1960 | 36.421 | −14% | |
1970 | 34.102 | −6,4% | |
1980 | 41.382 | 21,3% | |
1990 | 43.735 | 5,7% | |
2000 | 47.372 | 8,3% | |
2009 (ước tính) | 49.180 | ||
U.S. Census Bureau[2] Texas Almanac[3] |
Thực đơn
Quận_Rusk,_Texas Thông tin nhân khẩuLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Rusk,_Texas http://www.texasalmanac.com/population/population-... http://www.factfinder.census.gov http://www.co.rusk.tx.us http://www.tabc.state.tx.us/images/wetdry.gif https://web.archive.org/web/20001109233100/http://... https://web.archive.org/web/20090219211632/http://... https://web.archive.org/web/20110219233831/http://...